Bình Acquy
-
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-50Ah, (WPL50-12; WPL50-12N)
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 50Ah
Kích thước(LxWxHxTH): L-199 x W-166 x H-171, TH-171 (±2,1)
Khối lượng: 15.1Kg
Terminal Type: F8-M6
-
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-55Ah, WP55-12N
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 55Ah
Kích thước(LxWxHxTH): Dài 226 x Rộng 135 x Cao 207, Tổng cao 214 (±2,1)
Khối lượng: 17Kg
Terminal Type: F8-M6
-
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-65Ah, WP65-12N
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 65Ah
Kích thước(LxWxHxTH): Dài 350 x Rộng 166 x Cao 174 (+2,-1)
Khối lượng: 23.3Kg
Terminal Type: F8-M6
-
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-75Ah, KPH75-12N
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 75Ah
Kích thước(LxWxHxTH): Dài 260 x Rộng 170 x Cao 202 x Tổng Cao 207 (Sai số: +2, -1)
Khối lượng: 24.2Kg
Terminal Type: F8-M6
-
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-80Ah, KPH80-12N
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 80Ah
Kích thước(LxWxHxTH): Dài 260 x Rộng 170 x Cao 202 x Tổng cao 222 (Sai số: +2, -1)
Khối lượng: 24Kg
Terminal Type: F8-M6
-
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-100Ah, WPL100-12RN
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 100Ah
Kích thước(LxWxHxTH): Dài 329.5 x Rộng 172.3 x Cao 215, Tổng cao 222 (±3)
Khối lượng: 31.3Kg
Terminal Type: F18-M8
-
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-120Ah, WPL120-12RN
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 120Ah
Kích thước(LxWxHxTH): Dài 408 x Rộng 177 x Cao 224 (±3)
Khối lượng: 37Kg
Terminal Type: F18-M8
-
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-150Ah, WPL150-12N
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 150Ah
Kích thước(LxWxHxTH): Dài 483 x Rộng 170 x Cao 240 (±3)
Khối lượng: 45.5Kg
Terminal Type: F18-M8
-
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-200Ah, WPL200-12N
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 200Ah
Kích thước(LxWxHxTH): Dài 522 x Rộng 238 x Cao 219, Tổng cao 224 (±3)
Khối lượng: 66.5 ~ 69.50 Kg
Terminal Type: F18-M8
-
Ắc quy Vision CP1270 (12V-7ah)
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 7Ah
Kích thước(LxWxHxTH): L:151 – W:65 – H:94
Khối lượng: 2.32 Kg
Terminal Type: F1/F2
-
Ắc quy Vision CP1290 (12V-9ah)
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 9Ah
Kích thước(LxWxHxTH): L:151 – W:65 – H:94
Khối lượng: 2.8 Kg
Terminal Type: F1/F2
-
Ắc quy Vision CP12120 (12V-12ah)
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 12Ah
Kích thước(LxWxHxTH): L:151 – W:98 – H:95
Khối lượng: 3.67 Kg
Terminal Type: F2
-
Ắc quy Vision CP12170E-X (12V-17ah)
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 17Ah
Kích thước(LxWxHxTH): L:181 – W:77 – H:167
Khối lượng: 5.5 Kg
Terminal Type: F8-M6
-
Ắc quy Vision CP12240E-X (12V-24ah)
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 24Ah
Kích thước(LxWxHxTH): L:166 – W:175 – H:125
Khối lượng: 8.1 Kg
Terminal Type: F8-M6
-
Ắc quy Vision 6FM33-X (12V-33ah)
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 33Ah
Kích thước(LxWxHxTH): L:195 – W:130 – H:155 – TH:168
Khối lượng: 11 Kg
Terminal Type: F11
-
Ắc quy Vision 6FM45-X (12V-45ah)
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 45Ah
Kích thước(LxWxHxTH): 197.5 – 165.5 – 170 – 170
Khối lượng: 14.6 Kg
Terminal Type: F11
-
Ắc quy Vision 6FM55-X (12V-55ah)
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 55Ah
Kích thước(LxWxHxTH): L:239 – W:132 – H:205 – TH:210
Khối lượng: 17.3 Kg
Terminal Type: F11
-
Ắc quy Vision 6FM65-X (12V-65Ah)
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 65Ah
Kích thước(LxWxHxTH): 350 – 167 – 179 – 179
Khối lượng: 23.4 Kg
Terminal Type: F11
-
Ắc quy Vision 6FM75-X (12V-75Ah)
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 65Ah
Kích thước(LxWxHxTH): 350 – 167 – 179 – 179
Khối lượng: 23.4 Kg
Terminal Type: F11
-
Ắc quy Vision 6FM100-X (12V-100ah)
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 100Ah
Kích thước(LxWxHxTH): L:330 – W:171 – H:215 – TH:220
Khối lượng: 29.5 Kg
Terminal Type: F12
-
Ắc quy Vision 6FM120E-X (12V-120Ah)
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 120Ah
Kích thước(LxWxHxTH): L410 – W176 – H224 – TH224 mm
Khối lượng: 38 Kg
Terminal Type: F12
-
Ắc quy Vision 6FM150MV-X (12V-150ah)
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 150Ah
Kích thước(LxWxHxTH): L:482 – W:170 – H:240 – TH:240
Khối lượng: 42.5 Kg
Terminal Type: F12
-
Ắc quy Vision 6FM200-X (12V-200ah)
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 200Ah
Kích thước(LxWxHxTH): L:522 – W:238 – H:218 – TH:223
Khối lượng: 65 Kg
Terminal Type: F12