Long
-
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-7.2Ah, WP7.2-12 F1 & F2
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 7.2Ah
Kích thước(LxWxHxTH): Dài 151 x Rộng 65 x Cao 94, Tổng cao 102 (±1)
Khối lượng: 2.4Kg
Terminal Type: F1/F2
-
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-9Ah, WP1236W F2
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 9Ah
Kích thước(LxWxHxTH): Dài 151 x Rộng 65 x Cao 94, Tổng cao 102 (±1)
Khối lượng: 2.7Kg
Terminal Type: F2
-
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-12Ah, WP12-12A, F2
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 12Ah
Kích thước(LxWxHxTH): Dài 151 x Rộng 98 x Cao 93, Tổng cao 98 (±1)
Khối lượng: 3.75Kg
Terminal Type: F1/F2
-
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-18Ah, WP18-12SHR
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 12Ah
Kích thước(LxWxHxTH): Dài 181x Rộng 76 x Cao 167 (±2,1)
Khối lượng: 5.6Kg
Terminal Type: F3/F6
-
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-26Ah, (WP26-12; WP26-12N)
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 26Ah
Kích thước(LxWxHxTH): Dài 166 x Rộng 175 x Cao 125 (+2,-1)
Khối lượng: 9.3Kg
Terminal Type: F3/F6
-
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-33Ah, U1-33HN
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 33Ah
Kích thước(LxWxHxTH): L-197 x W-131 x H-159, TH-170 (±2,1)
Khối lượng: 9.9Kg
Terminal Type: F6
-
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-36Ah, U1-36NE
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 36Ah
Kích thước(LxWxHxTH): Dài – 197 x Rộng – 131 x Cao – 159, tổng cao – 170 (±2,1)
Khối lượng: 10.7Kg
Terminal Type: F8
-
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-40Ah, (WPL40-12; WPL40-12N)
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 40Ah
Kích thước(LxWxHxTH): Dài – 199 x Rộng – 166 x Cao – 171, tổng cao – 171 (±2,1)
Khối lượng: 13.4Kg
Terminal Type: M6
-
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-45Ah, (WPL45-12; WPL45-12N)
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 45Ah
Kích thước(LxWxHxTH): Dài 199 x Rộng 166 x Cao 171 (±2,1)
Khối lượng: 14.5Kg
Terminal Type: M6
-
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-50Ah, (WPL50-12; WPL50-12N)
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 50Ah
Kích thước(LxWxHxTH): L-199 x W-166 x H-171, TH-171 (±2,1)
Khối lượng: 15.1Kg
Terminal Type: F8-M6
-
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-55Ah, WP55-12N
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 55Ah
Kích thước(LxWxHxTH): Dài 226 x Rộng 135 x Cao 207, Tổng cao 214 (±2,1)
Khối lượng: 17Kg
Terminal Type: F8-M6
-
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-65Ah, WP65-12N
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 65Ah
Kích thước(LxWxHxTH): Dài 350 x Rộng 166 x Cao 174 (+2,-1)
Khối lượng: 23.3Kg
Terminal Type: F8-M6
-
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-75Ah, KPH75-12N
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 75Ah
Kích thước(LxWxHxTH): Dài 260 x Rộng 170 x Cao 202 x Tổng Cao 207 (Sai số: +2, -1)
Khối lượng: 24.2Kg
Terminal Type: F8-M6
-
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-80Ah, KPH80-12N
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 80Ah
Kích thước(LxWxHxTH): Dài 260 x Rộng 170 x Cao 202 x Tổng cao 222 (Sai số: +2, -1)
Khối lượng: 24Kg
Terminal Type: F8-M6
-
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-100Ah, WPL100-12RN
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 100Ah
Kích thước(LxWxHxTH): Dài 329.5 x Rộng 172.3 x Cao 215, Tổng cao 222 (±3)
Khối lượng: 31.3Kg
Terminal Type: F18-M8
-
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-120Ah, WPL120-12RN
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 120Ah
Kích thước(LxWxHxTH): Dài 408 x Rộng 177 x Cao 224 (±3)
Khối lượng: 37Kg
Terminal Type: F18-M8
-
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-150Ah, WPL150-12N
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 150Ah
Kích thước(LxWxHxTH): Dài 483 x Rộng 170 x Cao 240 (±3)
Khối lượng: 45.5Kg
Terminal Type: F18-M8
-
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-200Ah, WPL200-12N
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 200Ah
Kích thước(LxWxHxTH): Dài 522 x Rộng 238 x Cao 219, Tổng cao 224 (±3)
Khối lượng: 66.5 ~ 69.50 Kg
Terminal Type: F18-M8